Từ điển Thuật Ngữ Toàn Diện Về Tích Hợp Hệ Thống Quản Trị Doanh Nghiệp (ERP Integrations)
Published on: October 02, 2025
Last updated: October 23, 2025 Xem trên toàn màn hình
Last updated: October 23, 2025 Xem trên toàn màn hình
- 11 May 2021
Khác nhau giữa Padding và Buffer trong quản lý rủi ro dự án 86/919 - 01 Nov 2021
Phân tích quy trình hiện tại (AS-IS) là gì? 74/917 - 03 Nov 2022
BAU (Business-As-Usual) là gì? 24/1774 - 01 Aug 2023
Phân tích yêu cầu phần mềm sẽ nhìn vào thực trạng (AS-IS) hay tương lai (TO-BE)? 16/413 - 20 Jul 2021
Quản lý và đánh giá công việc theo quy trình TIGO SmartWork 16/383 - 08 Dec 2022
Phân biệt Cookbook, In a nutshell và Dummies 15/369 - 01 Nov 2023
Lệnh thay đổi kỹ thuật (Engineering Change Order - ECO) là gì? 14/1397 - 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 13/511 - 04 Jan 2023
Phát triển phần mềm linh hoạt theo mô hình Big Bang 12/697 - 22 Nov 2023
Phân biệt tư duy hệ thống khác với tư duy thiết kế 11/362 - 21 Jan 2022
SSO (Single Sign On) là gì? Bạn đã hiểu đúng và đẩy đủ vè chìa khóa thông minh SSO? 11/389 - 01 Jan 2024
Tổng hợp 25 quy luật quan trọng trong quản lý dự án 11/512 - 30 Aug 2024
Friction points (điểm ma sát) là gì? 11/67 - 05 Jan 2024
Value-Added Distributors (VAD) là gì? 10/685 - 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 10/245 - 18 May 2021
Cây cầu hiện đại vô dụng nhất thế giới và câu chuyện cái kết của thay đổi yêu cầu 10/662 - 08 Jan 2022
Yêu cầu thay đổi (Change Request) là gì? Làm thế nào để kiểm soát Change Request? 9/249 - 14 Apr 2019
Product Backlog là gì? Các đặc điểm cơ bản của một Product Backlog 9/414 - 09 Dec 2023
Phần mềm Best-of-class là gì? 9/168 - 28 Jun 2024
Tại sao các kỹ sư IT giỏi nhất lại là những người theo thuyết bất khả tri về công nghệ (technology agnostics)? 9/327 - 01 Dec 2022
Business Critical là gì? 9/531 - 20 May 2023
So sánh lợi thế Odoo ERP với các giải pháp phần mềm quản trị khác? 8/238 - 02 Aug 2023
Tổng hợp một số project tham khảo khi xây dựng các ứng dụng theo mô hình Microservices 8/432 - 02 Aug 2021
Product Owner làm gì trước khi bắt đầu sprint đầu tiên của dự án (Sprint Zero)? 8/334 - 01 Nov 2021
Knowldge Base là gì? 7/161 - 03 Mar 2020
Giả định (Assumption ) là gì? Tại sao giả định rất quan trọng với dự án? 7/508 - 10 May 2021
Phát triển Phần mềm Tinh gọn (Lean Software Development) 7/219 - 16 Aug 2024
MLP (Minimum Lovable Product) là gì? 7/111 - 19 Sep 2025
Luật chống ôm đồm (WIP limits): Làm ít hơn và chất hơn 7/31 - 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 6/81 - 15 Aug 2025
Dự án phần mềm bị trì hoãn và vấn đề "akrasia" 6/37 - 03 May 2022
Mô hình Hybrid Agile là gì? 6/470 - 02 Aug 2022
BVP (Billable Viable Product) là gì? 6/81 - 06 Dec 2023
Loại phần mềm "fire-and-forget" là gì? 6/284 - 01 Nov 2022
Like for like là gì 6/472 - 30 Sep 2022
Streamlining Your Business with Odoo - Everything You Need to Know 6/391 - 08 Dec 2023
Resource Leveling là gì? 5/373 - 07 Dec 2022
Lean Software Development là gì? 5/293 - 02 Nov 2023
"State-of-the-art product" là gì? 5/281 - 01 Apr 2025
CTO ra quyết định như thế nào? 5/32 - 05 Aug 2023
Phân biệt Quality và Grade 5/27 - 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 5/60 - 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 5/451 - 09 Jan 2024
Domain Knowledge là gì? Ưu và nhược điểm? 5/618 - 01 Jan 2024
Phân tích tổ hợp (Cohort Analysis) là gì? 5/472 - 08 Aug 2023
Mất kiểm soát phạm vi dự án (Scope Creep) và hiệu ứng quả cầu tuyết (snowball) 4/226 - 01 Aug 2021
Hiện tượng Gold plating (mạ vàng) là gì? Tại sao có ảnh hưởng quyết định đến chất lượng dự án? 4/354 - 12 Jan 2024
Tư duy hệ thống trong Quản Lý Dự Án diễn ra như thế nào? 4/225 - 13 Sep 2025
Vanity Metrics: Follower tăng vọt nhưng doanh thu đứng yên 4/31 - 11 Sep 2025
📚 Từ điển thuật ngữ về DevOps 4/27 - 09 Aug 2024
Latency (độ trễ) là gì? 4/165 - 18 Mar 2021
Kỹ thuật ước lượng dự án phần mềm linh hoạt dựa vào Story Point - phương pháp T-Shirt Sizing 4/485 - 01 Nov 2022
MVF (Minimum Viable Features): Tối ưu tính năng trong giới hạn nguồn lực 3/60 - 11 Dec 2022
Sustaining Engineering là gì? 3/306 - 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 3/167 - 15 May 2025
Hiệu quả năng lượng trong phần mềm (Energy Efficiency in Software) là gì? 3/57 - 11 May 2025
Từ điển kỹ thuật trong quản lý tài nguyên truy cập hệ thống (System Access Resource Management) 3/94 - 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 3/37 - 24 Mar 2023
Mô hình kinh doanh Open-Core là gì? 2/185 - 23 Sep 2024
Lỗi FUBAR trong phần mềm là gì? 2/128 - 01 Dec 2023
Microsoft Power Apps là gì? 2/263 - 24 Mar 2019
Scrum giống như bà mẹ chồng, giúp bạn nhìn ra các lỗi sai 2/279 - 08 Feb 2021
Quy trình nâng cấp phần mềm quản trị doanh nghiệp TIGO ERP 2/195 - 21 Apr 2020
Bảo trì phần mềm là gì? Phân biệt các loại bảo trì 1/257 - 28 Apr 2021
Tổng chi phí trong việc triển khai xây dựng phần mềm ERP 1/113 - 22 Jul 2020
Quản lý dự án phần mềm trong thực tế và câu chuyện thành công của InfoSys 1/95 - 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward 1/112 - 23 Sep 2021
Odoo được tích hợp với những nền tảng bên ngoài như thế nào? /215 - 10 Sep 2019
So sánh các phân khúc ERP. Doanh nghiệp bạn thuộc phân khúc nào? /117
| Thuật ngữ | Diễn giải tiếng Anh | Diễn giải tiếng Việt |
|---|---|---|
I. Thuật ngữ cốt lõi trong ERP |
||
| ERP | Enterprise Resource Planning | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp, quản lý toàn bộ quy trình nội bộ. |
| ERP Module | ERP Module | Phân hệ ERP như Tài chính, Nhân sự, Kho, Bán hàng, Sản xuất... |
| ERP Implementation | ERP Implementation | Quá trình triển khai ERP từ phân tích, cấu hình, thử nghiệm đến vận hành. |
| ERP Customization | ERP Customization | Tùy chỉnh ERP theo yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp. |
| ERP Vendor | ERP Vendor | Nhà cung cấp ERP như SAP, Oracle, Microsoft Dynamics, Odoo, NetSuite... |
| Cloud ERP | Cloud ERP | ERP vận hành trên nền tảng đám mây, có thể truy cập mọi lúc mọi nơi. |
| On-Premise ERP | On-Premise ERP | ERP cài đặt tại máy chủ nội bộ của doanh nghiệp. |
| Hybrid ERP | Hybrid ERP | Mô hình kết hợp giữa ERP tại chỗ và ERP đám mây. |
| ERP Migration | ERP Migration | Di chuyển dữ liệu và quy trình từ ERP cũ sang ERP mới. |
| ERP Maintenance | ERP Maintenance | Bảo trì hệ thống ERP để đảm bảo ổn định và cập nhật bản vá. |
II. Thuật ngữ về tích hợp và công nghệ |
||
| API | Application Programming Interface | Giao diện lập trình ứng dụng, cầu nối kết nối ERP với phần mềm khác. |
| REST API | Representational State Transfer API | API phổ biến dùng JSON để trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống. |
| SOAP API | Simple Object Access Protocol | API dùng XML, thường gặp ở ERP truyền thống như SAP hoặc Oracle. |
| API Gateway | API Gateway | Cổng quản lý các request đến ERP, giúp bảo mật và kiểm soát lưu lượng. |
| Middleware | Middleware | Phần mềm trung gian kết nối ERP và các hệ thống khác. |
| EAI | Enterprise Application Integration | Giải pháp tích hợp ứng dụng doanh nghiệp qua bus dữ liệu hoặc dịch vụ. |
| ESB | Enterprise Service Bus | Hệ thống bus trung gian giúp các ứng dụng trao đổi dữ liệu có cấu trúc. |
| Webhook | Webhook | Cơ chế gửi dữ liệu tự động từ ERP đến hệ thống khác khi có sự kiện xảy ra. |
| iPaaS | Integration Platform as a Service | Nền tảng tích hợp dạng dịch vụ trên cloud (MuleSoft, Boomi, Zapier...). |
| ETL | Extract, Transform, Load | Trích xuất, chuyển đổi và nạp dữ liệu giữa các hệ thống. |
| Data Mapping | Data Mapping | Xác định mối tương quan giữa dữ liệu nguồn và dữ liệu đích. |
| Data Synchronization | Data Synchronization | Đồng bộ dữ liệu giữa ERP và các ứng dụng khác. |
| Real-Time Integration | Real-Time Integration | Tích hợp dữ liệu thời gian thực, cập nhật ngay lập tức. |
| Batch Processing | Batch Processing | Xử lý dữ liệu theo lô, thường dùng trong đồng bộ định kỳ. |
| Microservices | Microservices Architecture | Kiến trúc dịch vụ nhỏ độc lập, dễ tích hợp và mở rộng ERP. |
| SOA | Service-Oriented Architecture | Kiến trúc hướng dịch vụ, chia ERP thành nhiều module độc lập. |
| RPA | Robotic Process Automation | Tự động hóa quy trình bằng robot phần mềm kết nối ERP. |
| API Rate Limit | API Rate Limit | Giới hạn tần suất gọi API để tránh quá tải hoặc bị khóa truy cập. |
| Web Service | Web Service | Dịch vụ web giúp ERP và CRM giao tiếp qua Internet. |
III. Thuật ngữ về dữ liệu và báo cáo |
||
| Master Data | Master Data | Dữ liệu chủ như khách hàng, sản phẩm, nhà cung cấp. |
| Transactional Data | Transactional Data | Dữ liệu giao dịch, ghi nhận hoạt động hàng ngày. |
| Metadata | Metadata | Dữ liệu mô tả dữ liệu (cấu trúc, định dạng, nguồn gốc). |
| Data Warehouse | Data Warehouse | Kho dữ liệu tập trung phục vụ báo cáo và phân tích. |
| Data Lake | Data Lake | Kho dữ liệu lớn chứa cả dữ liệu có và không có cấu trúc. |
| Data Governance | Data Governance | Quản trị dữ liệu, đảm bảo tính chính xác và bảo mật. |
| Data Cleansing | Data Cleansing | Làm sạch dữ liệu trước khi nhập vào ERP. |
| Business Intelligence | Business Intelligence (BI) | Phân tích dữ liệu ERP hỗ trợ ra quyết định. |
| Reporting | Reporting | Báo cáo doanh thu, chi phí, tồn kho, hiệu suất... |
| ERP Dashboard | ERP Dashboard | Bảng điều khiển hiển thị dữ liệu và KPI thời gian thực. |
| Predictive Analytics | Predictive Analytics | Phân tích dự đoán xu hướng kinh doanh từ dữ liệu ERP. |
| Audit Trail | Audit Trail | Nhật ký hoạt động, theo dõi các thay đổi trong ERP. |
IV. Thuật ngữ quản trị dự án ERP |
||
| Project Charter | Project Charter | Tài liệu khởi động dự án ERP, xác định phạm vi và mục tiêu. |
| Scope | Project Scope | Phạm vi dự án ERP – các module, tính năng được triển khai. |
| COS | Change of Scope | Thay đổi phạm vi dự án ERP so với kế hoạch ban đầu. |
| CR | Change Request | Yêu cầu thay đổi phát sinh trong quá trình triển khai. |
| UAT | User Acceptance Testing | Kiểm thử chấp nhận người dùng trước khi ERP đi vào hoạt động. |
| SIT | System Integration Testing | Kiểm thử tích hợp giữa ERP và các hệ thống khác. |
| Go-Live | Go-Live | Giai đoạn ERP chính thức vận hành thực tế. |
| Post-Go-Live Support | Post-Go-Live Support | Hỗ trợ sau khi ERP chính thức đi vào hoạt động. |
| Rollout | Rollout | Triển khai ERP theo giai đoạn hoặc theo chi nhánh. |
| Change Management | Change Management | Quản lý thay đổi tổ chức trong quá trình áp dụng ERP. |
| User Training | User Training | Đào tạo người dùng sử dụng ERP hiệu quả. |
| SLA | Service Level Agreement | Cam kết chất lượng dịch vụ giữa doanh nghiệp và vendor ERP. |
| TCO | Total Cost of Ownership | Tổng chi phí sở hữu ERP (mua, triển khai, bảo trì, đào tạo). |
| ROI | Return on Investment | Tỷ suất hoàn vốn từ việc đầu tư ERP. |
| Risk Mitigation | Risk Mitigation | Biện pháp giảm thiểu rủi ro trong triển khai ERP. |
V. Thuật ngữ mở rộng (AI, IoT, Industry-specific) |
||
| IoT Integration | Internet of Things Integration | Tích hợp thiết bị IoT vào ERP để cập nhật dữ liệu tự động. |
| AI-driven ERP | AI-driven ERP | ERP có tích hợp trí tuệ nhân tạo để tự động phân tích dữ liệu. |
| Machine Learning | Machine Learning Algorithm | Thuật toán học máy giúp ERP dự báo nhu cầu và tối ưu vận hành. |
| Chatbot Integration | Chatbot Integration | Tích hợp chatbot hỗ trợ người dùng ERP qua hội thoại. |
| Predictive Maintenance | Predictive Maintenance | Dự đoán thời điểm bảo trì thiết bị dựa trên dữ liệu IoT. |
| Blockchain Integration | Blockchain Integration | Dùng blockchain để xác thực giao dịch ERP (chuỗi cung ứng, kế toán). |
| Digital Twin | Digital Twin | Bản sao số mô phỏng quy trình hoặc sản phẩm thật trong ERP. |
| Smart Factory | Smart Factory | Nhà máy thông minh tích hợp ERP với IoT và AI. |
| Omnichannel Integration | Omnichannel Integration | Tích hợp ERP với hệ thống bán hàng đa kênh. |
| E-commerce Integration | E-commerce Integration | Kết nối ERP với nền tảng thương mại điện tử (Shopify, Magento...). |
| Payment Gateway | Payment Gateway | Tích hợp cổng thanh toán trực tuyến vào ERP. |
| API Orchestration | API Orchestration | Điều phối nhiều API trong tích hợp ERP phức tạp. |
| Event-driven Architecture | Event-driven Architecture | Kiến trúc theo sự kiện, giúp ERP phản hồi tức thời. |
| Low-code Integration | Low-code Integration | Tích hợp ERP bằng nền tảng low-code, tiết kiệm thời gian phát triển. |
[{"displaySettingInfo":"[{\"isFullLayout\":false,\"layoutWidthRatio\":\"\",\"showBlogMetadata\":true,\"showAds\":true,\"showQuickNoticeBar\":true,\"includeSuggestedAndRelatedBlogs\":true,\"enableLazyLoad\":true,\"quoteStyle\":\"1\",\"bigHeadingFontStyle\":\"1\",\"postPictureFrameStyle\":\"1\",\"isFaqLayout\":false,\"isIncludedCaption\":false,\"faqLayoutTheme\":\"1\",\"isSliderLayout\":false}]"},{"articleSourceInfo":"[{\"sourceName\":\"\",\"sourceValue\":\"\"}]"},{"privacyInfo":"[{\"isOutsideVietnam\":false}]"},{"tocInfo":"[{\"isEnabledTOC\":true,\"isAutoNumbering\":false,\"isShowKeyHeadingWithIcon\":false}]"},{"termSettingInfo":"[{\"showTermsOnPage\":true,\"displaySequentialTermNumber\":true}]"}]
Nguồn
{content}









Link copied!
Mới cập nhật