
"Unknown-unknowns" nghĩa là gì?
Last updated: June 09, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 31 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì? 963
- 03 Dec 2023
[Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2) 806
- 01 Aug 2022
20 bài học kinh nghiệm rút ra từ Tam Quốc Diễn Nghĩa 655
- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 631
- 26 Jan 2023
[Học tiếng Anh] Các cụm từ thú vị "ad-hoc", "quote unquote", "per se", "Status quo". 572
- 11 May 2021
Khác nhau giữa Padding và Buffer trong quản lý rủi ro dự án 566
- 14 Dec 2023
"Garbage in, garbage out" là gì? 536
- 01 Aug 2024
Giải mã các thành ngữ về "may mắn" và "rủi ro" trong tiếng Anh 514
- 19 Oct 2022
Thành ngữ tiếng Anh thú vị hàng ngày ở công sở 445
- 04 Feb 2024
[Học tiếng Anh] "Second guess" là gì? 440
- 03 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "North star" - Tại sao người Anh/Mỹ hay đề cập "ngôi sao phương bắc" trong các câu chuyện hàng ngày? 433
- 12 Jul 2023
Vì sao ngày càng nhiều dự án phần mềm thất bại? 404
- 12 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "What’s the difference between distributors and resellers? " - Phân biệt nhà phân phối với nhà bán lại? 361
- 04 Jul 2022
Steve Jobs đến với Đạo phật như thế nào? 358
- 07 Aug 2023
Fubar là gì? 348
- 28 Dec 2023
"Watered-down version" và "Stripped-down version" là gì? 341
- 01 Dec 2022
"Strike a balance" nghĩa là gì? 334
- 02 Sep 2023
[Học tiếng Anh] "One-trick pony" - ngựa con một mánh 325
- 06 Feb 2024
[Học tiếng Anh] Thành ngữ "Too many cooks spoil the broth" / Quá nhiều đầu bếp làm hỏng nước dùng 268
- 01 Aug 2024
[Học tiếng Anh] "Hack" được hiểu như thế nào trong từng ngữ cảnh? 259
- 01 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào? 258
- 18 Jul 2023
[Học tiếng Anh] Tiếp cận bất khả tri "agnostic approach" là gì? 257
- 05 Sep 2023
Học tiếng Anh: Hiểu thế nào vè cụm từ "like for like" (L4L)? 246
- 08 Sep 2024
Da Thịt Trong Cuộc Chơi - Skin In The Game 234
- 01 Dec 2022
Quản trị rủi ro trong dự án phần mềm 223
- 22 Mar 2023
Bootstrapping là gì? 219
- 03 Apr 2024
[Học tiếng Anh] "Swiss army knife" là gì? 216
- 20 Dec 2022
Bài học quản lý nhân sự từ một trận chung kết bóng đá 214
- 24 Feb 2023
[Học tiếng Anh] Cross-cutting skills - Kỹ năng xuyên suốt 203
- 05 Apr 2023
[Học tiếng Anh] The Prisoner's Dilemma in Software Development 195
- 06 Dec 2023
Practice khác với routine như thế nào? 188
- 05 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Go with caveats" là gì? 181
- 01 Aug 2023
[Học tiếng Anh] "To be very hip" - Rất là sành điệu 180
- 03 Apr 2023
The Cold Start Problem and Network Effect /Khởi đầu nguội và hiệu ứng mạng 167
- 01 May 2024
[Học tiếng Anh] "Boil the Ocean" - Tại sao nói "đun sôi đại dương" là việc làm lãng phí? 157
- 04 Nov 2023
[Học tiếng Anh] The "chicken and egg" problem/situation 156
- 01 May 2022
Nghệ thuật quản lý rủi ro của người Nhật - kinh nghiệm cho BrSE 149
- 10 Jul 2021
Padding là gì? Tại sao padding cần thiết cho Project Estimation? 148
- 12 Jul 2021
Để chuyển đổi số, cần “bẻ gãy” (disrupt) trong tư duy 144
- 19 Jan 2023
[Học tiếng Anh] DevOps: The IT Tale of the Tortoise and Hare (Chuyện thỏ và rùa trong thực tế) 140
- 03 Feb 2023
[Học tiếng Anh] "Virtual certainty" là gì? 119
- 01 Nov 2022
Tiếng Anh hàng ngày trong quản lý dự án / Daily English 113
- 01 Aug 2022
Bí quyết số 1 cho doanh nghiệp 4.0 với 10 chiến lược phát triển năng lực nhân sự CNTT 111
- 01 Jan 2023
Master your strengths, outsource your weaknesses 91
- 24 Apr 2025
Chính sách sở hữu đất đai của Trung Quốc: Động lực thúc đẩy người dân làm việc chăm chỉ và hiệu quả 25
"Unknown-unknowns" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được dùng trong quản lý rủi ro, triết học, và phân tích chiến lược.
Unknown-unknown - những điều chưa biết (những điều kiện bất ngờ hoặc không thể lường trước), có thể gây ra rủi ro lớn hơn chỉ vì chúng không thể dự đoán được dựa trên kinh nghiệm hoặc quá trình điều tra trong quá khứ. Những điều chưa biết đã biết là kết quả của những hiện tượng được công nhận nhưng chưa được hiểu rõ.
Nói cách khác, đây là những vấn đề, rủi ro, hoặc thông tin nằm ngoài tầm hiểu biết và dự đoán hiện tại của ta, mà ta thậm chí không nhận ra sự tồn tại của chúng.
Để dễ hiểu hơn, có thể phân biệt 3 loại:
-
Known knowns: Những điều ta biết rằng ta biết.
Ví dụ: Tôi biết tôi có kỹ năng nói tiếng Anh. -
Known unknowns: Những điều ta biết rằng ta không biết.
Ví dụ: Tôi biết mình không biết lái xe. -
Unknown unknowns: Những điều ta không biết rằng ta không biết.
Ví dụ: Có những nguy cơ hay cơ hội tôi chưa từng nghĩ đến và không hề biết đến.
Khái niệm này nổi tiếng do được cựu Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Donald Rumsfeld nhắc đến trong một bài phát biểu về rủi ro và thông tin chiến lược.