Cloud vs On-Premise vs Hybrid: Lựa chọn nào phù hợp nhất cho vận hành phần mềm doanh nghiệp?
Last updated: August 24, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 04 Mar 2020
Kinh nghiệm lập dự toán chi phí dự án phần mềm theo phương pháp Man-Month 2322
- 01 Jul 2023
Phương pháp Shuhari - Làm sao học ít hiểu nhiều? 748
- 01 Aug 2022
"Sponsored Content" là gì? Khác nhau giữa Sponsored Content và Native Advertising? 638
- 04 Jan 2023
Phát triển phần mềm linh hoạt theo mô hình Big Bang 588
- 01 Feb 2022
Thách thức với doanh nghiệp chuyển đổi số trong thời đại VUCA 577
- 18 May 2021
Cây cầu hiện đại vô dụng nhất thế giới và câu chuyện cái kết của thay đổi yêu cầu 522
- 03 Mar 2020
Giả định (Assumption ) là gì? Tại sao giả định rất quan trọng với dự án? 424
- 03 May 2022
Mô hình Hybrid Agile là gì? 409
- 15 Apr 2020
Phần mềm BPM là gì? So sánh với ERP và các phần mềm Workflows 405
- 03 Feb 2020
Sản phẩm OEM và ODM là gì? 384
- 18 Mar 2021
Kỹ thuật ước lượng dự án phần mềm linh hoạt dựa vào Story Point - phương pháp T-Shirt Sizing 383
- 19 Aug 2024
Kiểm toán công nghệ thông tin (IT Audit) - Nghề mới mẻ ở Việt Nam 380
- 02 Jan 2024
Domain Engineering là gì? 356
- 14 Aug 2022
Khác biệt giữa tiêu chí hoàn thành DOD (Definition of Done) với tiêu chí nghiệm thu (Acceptance Criteria) 338
- 02 Aug 2023
Tổng hợp một số project tham khảo khi xây dựng các ứng dụng theo mô hình Microservices 328
- 20 Jul 2021
Quản lý và đánh giá công việc theo quy trình TIGO SmartWork 311
- 12 May 2021
Các yêu cầu thay đổi (Change Requests) - nỗi ám ảnh của team dự án phần mềm 310
- 02 Aug 2021
Product Owner làm gì trước khi bắt đầu sprint đầu tiên của dự án (Sprint Zero)? 306
- 01 Aug 2023
Phân tích yêu cầu phần mềm sẽ nhìn vào thực trạng (AS-IS) hay tương lai (TO-BE)? 296
- 01 Sep 2023
"Data steward" là gì? 285
- 04 Jan 2023
Đánh giá nhân sự theo chuẩn người Nhật 276
- 05 Aug 2024
Giải mã 10 sai lầm về quản lý thay đổi 269
- 28 Jun 2024
Tại sao các kỹ sư IT giỏi nhất lại là những người theo thuyết bất khả tri về công nghệ (technology agnostics)? 258
- 14 Apr 2019
Product Backlog là gì? Các đặc điểm cơ bản của một Product Backlog 254
- 03 Oct 2021
Khác biệt giữa thiết kế phần mềm và thiết kế công trình xây dựng 218
- 17 Aug 2020
Mục tiêu dự án là gì? Làm thế nào để xác định mục tiêu? 201
- 08 Jan 2022
Yêu cầu thay đổi (Change Request) là gì? Làm thế nào để kiểm soát Change Request? 191
- 14 May 2024
Chiến lược răng lược là gì? Làm thế nào để tận dụng chiến lược răng lược trong kinh doanh? 184
- 10 May 2021
Phát triển Phần mềm Tinh gọn (Lean Software Development) 176
- 08 Mar 2022
Mô hình nguồn mở hoạt động ra sao? 170
- 08 Apr 2024
Hiệu ứng Matthew: Tác động và Ứng dụng trong Chuyển đổi Số và Công nghệ tại Việt Nam 168
- 08 Feb 2021
Quy trình nâng cấp phần mềm quản trị doanh nghiệp TIGO ERP 162
- 24 Mar 2019
Scrum giống như bà mẹ chồng, giúp bạn nhìn ra các lỗi sai 154
- 14 Dec 2022
Phương pháp kiểm tra Fagan Inspection là gì? 152
- 01 Sep 2020
Co-founder là gì? Vai trò của các Co-Founder khi lập nghiệp. 151
- 08 Mar 2020
Vì sao doanh nghiệp cần phải tạo Web bán hàng? 149
- 01 May 2023
[Tư vấn CNTT] Quản lý ngân sách CNTT cho doanh nghiệp 145
- 01 Apr 2022
Chi phí nhà thầu phụ chiếm bao nhiêu phần trăm gói thầu? 142
- 21 Apr 2020
Bảo trì phần mềm là gì? Phân biệt các loại bảo trì 140
- 19 Aug 2020
Lift & Shift - Phương pháp tối ưu dịch chuyển hệ thống phần mềm qua đám mây 139
- 17 Feb 2018
Hệ luỵ khi sử dụng Web Hosting từ nhà cung cấp kém chất lượng 123
- 18 Mar 2018
Dịch vụ Hosting cho Website là gì? Các lời khuyên chọn Hosting tốt nhất 116
- 09 Feb 2021
Tầm nhìn là gì? Tí dụ minh họa cụ thể về tầm nhìn 112
- 25 Apr 2018
Bảo hộ bản quyền phần mềm dưới khía cạnh sở hữu trí tuệ như thế nào? 96
- 10 Aug 2020
Bạn có biết quy tắc thất bại nhanh: Fail early, fail often, fail cheap, but always fail forward 90
- 22 Jul 2020
Quản lý dự án phần mềm trong thực tế và câu chuyện thành công của InfoSys 86
- 08 Aug 2019
10 lý do tại sao việc sử dụng và vận hành phần mềm điều hành doanh nghiệp không được hiệu quả 83
- 04 Feb 2022
Phân biệt lập trình viên (programmer) và kỹ sư phần mềm (software engineer) 58
- 03 Jan 2022
Cách làm nông nghiệp kỳ lạ của người Nhật: Thuê đất 5 năm bỏ hoang và đây là sự thật... 54
- 26 Mar 2025
Từ điển tất cả các chức danh trong lĩnh vực CNTT và Chuyển Đổi Số 52
- 11 Mar 2025
Thiên hướng Hành động (Bias for Action) và Thiên hướng Quy trình (Bias for Process) tác động tiêu cực tới "đổi mới và sáng tạo" như thế nào? 49
- 29 Aug 2023
Phân biệt Accountable và Responsible? 39
- 09 Aug 2024
Latency (độ trễ) là gì? 36
- 01 Jun 2025
Thiết Kế Hướng Miền (Domain-Driven Design) hình thành như thế nào trong kiến trúc Lưới Dữ Liệu (Data Mesh)? 32
- 22 May 2025
Phong cách châu Âu, chất lượng Nhật Bản, cơ bắp Mỹ: Ba giá trị định hình thế giới hiện đại 31
- 19 Mar 2023
Post-mortem và Retrospective: Khác biệt là gì? 30
- 16 Apr 2025
Lãnh đạo linh hoạt: Hành động (Bias for Action) hay không hành động (Non-Action)? 25
- 06 Dec 2025
Sức mạnh của phương pháp 30-for-30: Bạn đã bao giờ cam kết 30 ngày liên tục cho một mục tiêu? 23
- 01 Apr 2025
CTO ra quyết định như thế nào? 21
- 13 Apr 2025
Phân biệt MLP (Minimum Lovable Product) và State-of-the-art Product 18
- 08 Aug 2024
Phân biệt mô hình MLP với mô hình BVP 18
- 15 May 2025
Hiệu quả năng lượng trong phần mềm (Energy Efficiency in Software) là gì? 14
- 05 Aug 2025
"Nói láo" khác với "nói dối" như thế nào? 12
- 14 Aug 2024
Eventual Consistency và Strong Consistency trong Cơ sở dữ liệu phân tán 10
- 08 Aug 2023
"Denormalized Table" là gì? 10
- 01 May 2024
Tổng hợp các thuật ngữ lĩnh vực tư vấn CNTT 5
- 01 Jun 2025
PMP Cheat Sheet: 25 Cặp Thuật Ngữ Dễ Nhầm Lẫn 1
Quyết định lựa chọn giữa cloud (điện toán đám mây), on-premise (tại chỗ) hay hybrid (kết hợp) phụ thuộc vào nhiều yếu tố: chi phí, bảo mật dữ liệu, khả năng mở rộng, hiệu năng, khả năng duy trì hoạt động kinh doanh và tuân thủ pháp lý.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích những yếu tố cần xem xét trước khi lựa chọn 1 trong 3 phương án quản lý dữ liệu chính: cloud, on-premise hay hybrid.
Ưu và nhược điểm của Cloud, On-Premise và Hybrid
Phần này sẽ đi sâu phân tích ưu điểm và nhược điểm của từng mô hình quản lý dữ liệu. Qua đó, bạn có thể hiểu rõ lợi ích và giới hạn của từng phương án, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu quản lý dữ liệu và mục tiêu tổ chức.
On-Premise (Tại chỗ)
Điểm mạnh:
- Kiểm soát: Toàn quyền kiểm soát dữ liệu và hạ tầng. Có thể bảo mật vật lý và cấu hình mạng theo nhu cầu.
- Tuân thủ: Thích hợp với các ngành cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về dữ liệu như tài chính, y tế.
- Hiệu năng: Với cấu hình phù hợp, on-premise có thể mang lại hiệu năng cao cho người dùng nội bộ, độ trễ thấp.
Điểm yếu:
- Chi phí: Chi phí ban đầu cho phần cứng, phần mềm, bảo trì rất lớn. Cần đội ngũ kỹ thuật nội bộ.
- Khả năng mở rộng: Khó mở rộng, đòi hỏi dự báo trước và đầu tư thêm phần cứng.
- Khả năng sẵn sàng & phục hồi: Để đạt mức độ sẵn sàng cao và phục hồi thảm họa mạnh mẽ thường rất tốn kém và phức tạp.
Cloud (Điện toán đám mây)
Điểm mạnh:
- Khả năng mở rộng: Có thể mở rộng tức thì, trả tiền theo mức sử dụng (pay as you go).
- Tiết kiệm chi phí: Không cần duy trì phần cứng hoặc trung tâm dữ liệu, chi phí vận hành dễ dự đoán hơn.
- Đổi mới & tốc độ: Cung cấp nhanh các công nghệ tiên tiến (AI, ML, phân tích dữ liệu).
Điểm yếu:
- Bảo mật dữ liệu: Mặc dù có bảo mật mạnh mẽ, nhưng theo mô hình “chia sẻ trách nhiệm”, nhiều doanh nghiệp vẫn e ngại việc lưu dữ liệu nhạy cảm ở máy chủ bên ngoài.
- Phụ thuộc: Phụ thuộc vào nhà cung cấp cloud cho nhiều hoạt động.
- Quản lý chi phí: Nếu không kiểm soát, chi phí cloud dễ vượt mức do việc khởi tạo dịch vụ quá nhanh chóng.
Hybrid (Kết hợp)
Điểm mạnh:
- Linh hoạt: Có thể giữ dữ liệu nhạy cảm tại chỗ, đồng thời tận dụng cloud để mở rộng linh hoạt.
- Hiệu quả chi phí: Có thể tận dụng ưu điểm của cả hai mô hình.
- Đổi mới: Vừa khai thác công nghệ mới của cloud, vừa giữ dữ liệu quan trọng trong trung tâm dữ liệu nội bộ.
Điểm yếu:
- Độ phức tạp: Quản lý hybrid phức tạp, cần đội ngũ IT chuyên sâu.
- Mạng lưới: Kết nối giữa on-premise và cloud có thể gây độ trễ, rủi ro lỗi.
- Bảo mật: Nếu không triển khai đúng cách, bề mặt tấn công sẽ mở rộng.
Yếu tố cần xem xét khi chọn mô hình quản lý dữ liệu
- Xác định yêu cầu: Hiểu rõ nhu cầu về bảo mật, tuân thủ, hiệu năng, tính sẵn sàng và khả năng mở rộng.
- Đánh giá hạ tầng hiện tại: Xem xét hạ tầng, kỹ năng đội ngũ, văn hóa tổ chức. Nếu mới đầu tư nhiều vào on-prem, có thể cần lộ trình chuyển đổi dần.
- Xem xét chi phí: Bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp (nhân sự, đào tạo, vận hành).
- Lập kế hoạch cho tương lai: Tính đến tăng trưởng và nhu cầu công nghệ trong tương lai.
- Tham khảo chuyên gia: Làm việc với chuyên gia hoặc đối tác để phân tích lựa chọn và tránh rủi ro.
So sánh tổng quan (dưới dạng bảng)
Tiêu chí | On-Premise (Tại chỗ) | Cloud (Đám mây) | Hybrid (Kết hợp) |
---|---|---|---|
Kiểm soát | Toàn quyền | Gián tiếp, qua SLA | Cân bằng |
Chi phí | Cao, cố định | Thấp ban đầu, pay-as-you-go nhưng khó kiểm soát | Cân bằng, có thể cao do quản lý cả 2 |
Khả năng mở rộng | Hạn chế bởi hạ tầng vật lý | Rất linh hoạt | Có, nhưng phụ thuộc hạ tầng on-prem |
Bảo mật | Rất cao (nếu đầu tư đủ) | Cao, nhưng phụ thuộc nhà cung cấp | Cao, cần tích hợp cẩn thận |
Vị trí dữ liệu | Nằm trong hạ tầng nội bộ | Lưu ở data center của nhà cung cấp (toàn cầu) | Có thể phân chia |
Hiệu năng | Tối ưu cho người dùng nội bộ | Có thể có độ trễ | Tùy chọn xử lý |
Bảo trì | Đội ngũ nội bộ | Nhà cung cấp chịu trách nhiệm | Cần quản lý cả hai |
Đổi mới | Hạn chế bởi nguồn lực | Nhanh chóng tiếp cận công nghệ mới | Có thể kết hợp cả hai |
Các bước chọn giải pháp tối ưu
- Đánh giá nhu cầu kinh doanh: Xem xét ứng dụng trọng yếu, dữ liệu quan trọng, kỳ vọng tăng trưởng.
- Đánh giá hạ tầng hiện tại: Năng lực đội ngũ, chi phí đào tạo, tuổi thọ phần cứng/phần mềm.
- Xem xét tuân thủ & pháp lý: Một số ngành yêu cầu dữ liệu phải lưu trữ trong nước hoặc tại chỗ.
- Tính toán tổng chi phí sở hữu (TCO): Bao gồm phần cứng, phần mềm, vận hành, bảo trì, nhân sự.
- Đánh giá nhu cầu bảo mật: On-premise có thể bảo mật cao, nhưng tốn kém; Cloud phụ thuộc nhà cung cấp.
- Khả năng mở rộng & linh hoạt: Cloud phù hợp khi nhu cầu biến động mạnh; On-prem phù hợp khi nhu cầu ổn định.
- Đánh giá nhà cung cấp: Xem xét chi phí, tính năng, hỗ trợ khách hàng, uy tín, cam kết đổi mới.
- Thử nghiệm (Pilot project): Chạy thử nghiệm để kiểm chứng chi phí, hiệu năng, tính khả thi.
- Xem xét tác động dài hạn: Lựa chọn hạ tầng là đầu tư dài hạn, cần tính đến sự phát triển ngành và tính bền vững (chi phí, môi trường, năng lượng).
Kết luận
Tóm lại, chúng ta đã phân tích ưu và nhược điểm của cloud, on-premise và hybrid. Bằng cách cân nhắc chi phí, hạ tầng hiện có, quy định tuân thủ, và định hướng phát triển, bạn có thể chọn mô hình quản lý dữ liệu phù hợp nhất với mục tiêu kinh doanh của mình.
Thuật ngữ | Giải thích (Tiếng Việt) |
---|---|
Cloud | Nền tảng điện toán đám mây, lưu trữ và vận hành ứng dụng qua internet. |
On-Premise | Hệ thống triển khai tại chỗ, trên server của doanh nghiệp. |
Hybrid | Kết hợp Cloud và On-Premise, vừa sử dụng đám mây vừa dùng hệ thống tại chỗ. |
IaaS | Infrastructure as a Service: Cung cấp hạ tầng (server, storage, mạng) qua cloud. |
PaaS | Platform as a Service: Cung cấp nền tảng phát triển ứng dụng trên cloud. |
SaaS | Software as a Service: Ứng dụng phần mềm được cung cấp qua cloud, không cần cài đặt. |
Cloud-native app | Ứng dụng được thiết kế và tối ưu chạy hoàn toàn trên môi trường Cloud, tận dụng các dịch vụ và kiến trúc cloud. |
Serverless | Kiến trúc chạy ứng dụng mà không cần quản lý server trực tiếp. |
ERP | Enterprise Resource Planning: Hệ thống quản lý tổng thể doanh nghiệp. |
Air-gapped | Mạng hoặc hệ thống tách biệt hoàn toàn khỏi internet để bảo mật. |
DR | Disaster Recovery: Kế hoạch khôi phục dữ liệu khi có sự cố. |
DR lên Cloud | Disaster Recovery lên Cloud: Kế hoạch khôi phục dữ liệu và hệ thống khi có sự cố bằng cách sao lưu và phục hồi trên môi trường Cloud. |
SSO | Single Sign-On: Đăng nhập một lần dùng cho nhiều ứng dụng. |
IdP | Identity Provider: Nhà cung cấp quản lý danh tính và xác thực người dùng. |
Bursting | Mở rộng tạm thời tài nguyên điện toán khi nhu cầu tăng đột biến. |
SCADA | Supervisory Control and Data Acquisition: Hệ thống giám sát và điều khiển công nghiệp. |
Managed DB | Cơ sở dữ liệu được quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ, bao gồm backup, scaling, và bảo mật. |
Compliance‑heavy | Môi trường hoặc hệ thống yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý và chuẩn mực. |