
[Học tiếng Anh] Tiếp cận từ vựng (Lexical Approach) là gì?
Last updated: June 06, 2025 Xem trên toàn màn hình



- 31 Jul 2024
[Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì? 880
- 03 Dec 2023
[Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2) 747
- 07 Mar 2024
[Học tiếng Anh] "Not even close" là gì? 581
- 01 Aug 2024
Giải thích ý nghĩa thành ngữ "Cá mè một lứa" và các thành ngữ tương tự trong tiếng Anh 523
- 26 Jan 2023
[Học tiếng Anh] Các cụm từ thú vị "ad-hoc", "quote unquote", "per se", "Status quo". 510
Lexical Approach là một phương pháp giảng dạy ngôn ngữ dựa trên giả thuyết rằng từ vựng và cụm từ (chứ không chỉ từ đơn) là yếu tố cốt lõi trong việc học một ngôn ngữ.
Người tiên phong: Michael Lewis là người đưa ra khái niệm này trong cuốn “The Lexical Approach” (1993).
Các nguyên lý của Phương pháp Lexical đã xuất hiện từ khi Michael Lewis xuất bản cuốn "The Lexical Approach" cách đây nhiều năm. Tuy nhiên, có vẻ như nhiều giáo viên và nhà nghiên cứu vẫn chưa có cái nhìn rõ ràng về cách mà Phương pháp Lexical thực sự được áp dụng trong thực tiễn.
Phương pháp Lexical (Lexical Approach)
- Phương pháp này được phát triển bởi Michael Lewis (1993).
- Nó đề cập đến niềm tin rằng các khối xây dựng của việc học ngôn ngữ và giao tiếp không phải là ngữ pháp, chức năng hay khái niệm, mà là từ vựng (lexis).
➤It refers to the belief that the building blocks of language learning and communication are not grammar, functions or notions or some other unit but lexis.
- Trong ngôn ngữ học, lexis (từ tiếng Hy Lạp: λέξις có nghĩa là "từ") là toàn bộ kho từ vựng hoặc từ điển gồm các đơn vị mang nghĩa từ vựng, chứ không phải nghĩa ngữ pháp.
➤In linguistics, a lexis (from the Greek: Aέis "word") is the total word-stock or lexicon having items of lexical, rather than grammatical, meaning.
Michael Lewis có các phát biểu cụ thể như sau:
- Language consists of grammaticalised lexis, not lexicalised grammar (Ngôn ngữ bao gồm từ vựng đã được ngữ pháp hóa, chứ không phải ngữ pháp được từ vựng hóa).
- A central element of language teaching is raising students awareness of, and developing their ability to 'chunk language' (Một yếu tố cốt lõi trong việc dạy ngôn ngữ là nâng cao nhận thức của học sinh và phát triển khả năng của họ trong việc nắm bắt và sử dụng các cụm từ cố định trong ngôn ngữ).
⚠️"Lexical approach" dịch sang tiếng Việt là "cách học kiểu từ vựng" là không sát nghĩa dẫn đến phần lớn người Việt hiểu sai rằng "từ vựng" là chỉ cần học từ mới mỗi ngày. Đây là quan điểm sai lầm khá nghiêm trọng, hiểu sai từ gốc thì tư duy chúng ta cũng sai theo.
Từ "lexical" trong tiếng Anh, khi dịch sang tiếng Việt chuẩn và phù hợp ngữ cảnh, có thể mang một số nghĩa chính như sau:
1. Thuộc về từ vựng (nghĩa phổ biến nhất)
→ Dịch là: từ vựng, ngữ vựng, hoặc thuộc từ vựng
- Lexical meaning → nghĩa từ vựng (nghĩa của từ trong từ điển)
- Lexical item → đơn vị từ vựng (như từ, cụm từ, thành ngữ...)
- Lexical field → trường từ vựng
2. Liên quan đến từ ngữ (trái với ngữ pháp)
→ Dịch là: thuộc về từ hay ngữ nghĩa từ
-
Lexical vs. grammatical → thuộc về từ vựng so với thuộc về ngữ pháp
3. Trong lập trình hoặc ngôn ngữ học tính toán
→ Dịch là: từ vựng (lexical) trong phân tích cú pháp
-
Lexical analysis → phân tích từ vựng (giai đoạn phân tích các token trong compiler)
Tóm lại:
Từ gốc | Dịch chuẩn | Ngữ cảnh phổ biến |
---|---|---|
Lexical | Thuộc từ vựng | Ngôn ngữ học, từ điển học |
Lexical item | Đơn vị từ vựng | Từ, cụm từ, thành ngữ |
Lexical field | Trường từ vựng | Nhóm từ có nghĩa liên quan |
Lexical analysis | Phân tích từ vựng | Lập trình, ngôn ngữ học máy tính |
Định nghĩa
Lexical Approach (Tạm dịch: Phương pháp từ vựng) là phương pháp học ngôn ngữ nhấn mạnh vào “chunks” – những cụm từ cố định hoặc thường đi chung với nhau (collocations, idioms, phrases) hơn là học riêng lẻ từng từ hay cấu trúc ngữ pháp.
Giải thích đơn giản
Thay vì dạy ngôn ngữ theo kiểu: “Đây là thì hiện tại đơn. Đây là cách chia động từ.”
Thì Lexical Approach dạy theo kiểu:
“Người bản ngữ thường nói ‘I’d rather not’, ‘It’s up to you’, ‘at the end of the day’ – hãy học nguyên cụm này vì nó phản ánh cách nói thật.”
Những đặc điểm chính
Yếu tố | Nội dung |
---|---|
Đơn vị học tập | Không chỉ là từ đơn, mà là cụm từ (chunks): collocations, idioms, sentence frames |
Tư duy học tập | Ghi nhớ và tái sử dụng cụm từ sẵn có thay vì tạo câu từ đầu |
Trọng tâm | Giao tiếp tự nhiên và lưu loát như người bản xứ |
Nguồn học liệu | Dựa vào ngôn ngữ thực tế trong đời sống, không chỉ sách giáo khoa |
Ví dụ về các “lexical chunks”
- As far as I know
- Would you mind if...
- By the way
- Take into account
- At the end of the day
Ưu điểm
- Giúp học viên giao tiếp tự nhiên hơn
- Tiết kiệm thời gian tư duy ngữ pháp
- Dễ nhớ vì gắn với ngữ cảnh thực tế
Hạn chế
- Có thể khiến học viên lệ thuộc vào thuộc lòng
- Không giải thích rõ ngữ pháp, gây khó khăn khi viết học thuật
Nếu bạn là người học hoặc dạy tiếng Anh, Lexical Approach rất phù hợp để rèn luyện kỹ năng nghe – nói tự nhiên, đặc biệt trong môi trường giao tiếp.
Phạm Tuệ Linh và Trần Châu Giang
TIGO EDU
