[Học Tiếng Anh] "Food for thought" nghĩa là gì?



[Học Tiếng Anh] "Food for thought" nghĩa là gì?

thức ăn cho não bộ,phát triển tư duy,rèn luyện trí tuệ,thành ngữ food for thought,ví dụ về food for thought,food for thought idiom context,Những cụm từ hot trend,từ ngữ thịnh hành,bóc term,từ lóng,slang,biệt ngữ (jargon),tiếng Anh nâng cao,học thành ngữ với lexical approach,

Tư vấn và hỗ trợ Tư vấn + -
Open Modal
Đăng ký theo dõi

Chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa mọi thứ (streamline your business) với những bài viết chất lượng nhất. Đăng ký nhận bản tin (mailing list) để luôn cập nhật thông tin mới.

Đăng ký nhận tin bài trong vai trò:

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Speed test completed.