[Học tiếng Anh] Các thuật ngữ tiếng Anh vê pháp lý và hợp đồng đối với dự án phần mềm, dịch vụ CNTT
Last updated: September 22, 2024 Xem trên toàn màn hình
- 03 Dec 2023 [Học tiếng Anh] Thành ngữ thú vị trong tiếng Anh (phần 2)
- 31 Jul 2024 [Học tiếng Anh] "Virtuous circle" và "Vicious cycle" là gì?
- 07 Mar 2024 [Học tiếng Anh] "Not even close" là gì?
- 04 Feb 2024 [Học tiếng Anh] "Second guess" là gì?
- 01 Feb 2023 [Học tiếng Anh] Phần mềm và nhạc rock có mối liên hệ như thế nào?
Thất bại của dự án CNTT không có gì mới. Cho dù đó là việc vượt ngân sách quá mức khiến dự án phải dừng lại hay các nhà cung cấp phần mềm hứa hẹn quá mức về những gì hệ thống của họ có thể làm được, thì thất bại của dự án CNTT có thể có tác động rất lớn đến doanh nghiệp, bất kể quy mô. Hành động pháp lý không hề rẻ và không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công, nhưng nếu bất kỳ tác động nào nói trên được nhận thấy đối với dự án hoặc hệ thống của bạn, thì đây có thể là thời điểm thực sự tốt để bạn đánh giá các lựa chọn pháp lý. (Information technology (IT) project failures are nothing new. Whether it be lofty budget overruns that cause a project to be canned or software vendors over-promising what their system can do, IT project failures can have a devastating impact on a business, regardless of size. Legal action is not cheap and success is not always assured, but if any of the aforementioned impacts are noticed on your project or with your system, it may be a really good time to assess your legal options).
Luật về CNTT nói chung và phần mềm nói riêng ngày càng cụ thể, giúp các doanh nghiệp và đối tác giải quyết tranh chấp dễ dàng hơn, nhanh chóng hơn, giảm tối đa thiệt hại các bên và đặc biệt giảm số dự án thất bại. Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ pháp lý trong làm ăn quan hệ đối tác, hợp tác dự án, dịch vụ, dịch vụ phần mềm (SaaS), dịch vụ điện toán đám mây (Cloud Services)...
- Contract: Hợp đồng
- Contract Agreement: Thỏa thuận Hợp đồng
- Retainer Contract: Hợp đồng thuê ngoài (work-for-hire)
- Lump-sum Contract: Hợp đồng trọn gói
- One-off Contract: Hợp đồng một lần
- One-Off Deal: Thương Vụ Độc Hữu
- Aleatory Contract: Hợp đồng may rủi
- Parol Contract (hoặc Oral Contract:) Hợp đồng bằng miệng
- Master Service Agreement (MSA): Hợp đồng khung.
- Accessory Contract: Hợp đồng phụ
- Processing Contract: Hợp đồng gia công
- Bilateral contract: Hợp đồng song vụ
- One-sided Agreement (Unilateral contract): Hợp đồng đơn vụ.
- Seasonal employment contract: Hợp đồng thời vụ
- Principal Contract: Hợp đồng nguyên tắc
- Non-Disclosure Agreement (NDA): Thỏa thuận bảo mật thông tin
- Infringement: vi phạm
- Professional Malpractice: Sai sót chuyên môn
- Litigation: Kiện tụng
- Liabilities: Trách nhiệm
- Liability limitations: Giới hạn trách nhiệm pháp lý
- Provisions: Điều khoản
- Licensing arrangements: Thỏa thuận cấp phép
- Confidentiality provisions: Điều khoản bảo mật
- Intellectual property (IP): Tài sản trí tuệ
- IP Protection: Bảo vệ sở hữu trí tuệ
- IP deed: Văn bản bảo vệ sở hữu trí tuệ
- Caveat:
- Nghĩa số 1: Cảnh báo
- Nghĩa số 2: Điều khoản cảnh báo trong hợp đồng (legal caveat).
Xem thêm: Caveat emptor: Seven terms to avoid in contracts - Nghĩa số 3: Trát hầu tòa
- Caveat Venditor: (Let the seller beware) Người bán hãy cẩn trọng.
- Caveat Scriptor: (Let the writer beware) Người viết hãy thận trọng.
- Caveat Lector: (Let the reader beware) Người đọc hãy thận trọng.
- Caveat Dominator: (Let the governor beware) Tổ chức hãy thận trọng.
- Breach of contract: Vi phạm hợp đồng
- Near-miss analysis: Phân tích cận nguy
- Misrepresentation: Xuyên tạc
- Misrepresentation claim: Tuyên bố sai sự thật
- Innocent misrepresentation: Vô ý khai báo sai
- Fraudulent misrepresentation: Khai báo gian lận
- Wrongdoing: Sai phạm
- Regulatory issues: Vấn đề pháp lý
- Legal framework: Khuôn khổ pháp lý
- Legal due diligence: Thẩm định pháp lý
- Legal disputes: Tranh chấp pháp lý
- Legal advice: Tư vấn pháp lý
- Legal retainer service: Dịch vụ tư vấn pháp lý thường xuyên
- Substantive Issue: Vấn đề mấu chốt
- Promissory Estoppel: Lời hứa không thể hủy bỏ
- Reasonable person: Người bình thường, người hợp lý (reasonable là từ ngữ rất thường gặp trong luật Mỹ, thí dụ reasonable cause, reasonable care ...).
- Reasonable Effort: Nỗ lực hợp lý.
- Reasonableness Standard: Tiêu chuẩn về sự hợp lý
- Reasonable Care: Điều khoản chăm sóc hợp lý
- Advocacy: Vận động (pháp lý).
- Digital forensics: Pháp y số
- Reciprocal duties: Nghĩa vụ tương hỗ
- A mutual mistake: Hiểu lầm từ các bên
- A unilateral mistake: Lỗi sai đơn phương
- Amicable reconciliation: Giải quyết ngay tình, là quá trình các bên tranh chấp tìm cách giải quyết những khác biệt một cách thân thiện và ít gây tranh cãi.
- Rescission: Hủy bỏ hợp đồng.
- Force Majeure: Bất khả kháng
- AS-IS: Thực trạng hiện tại của sản phẩm (không có bảo hành)
- Appendix: Phụ lục hợp đồng
- Annex: Phụ lục kỹ thuật
- Addendum: (Phụ lục) là một tài liệu bổ sung không có trong phần chính của hợp đồng.
- Amendments: Bổ sung
- Warranties: Bảo hành
- Unfounded: Vô căn cứ (các từ tương đường: groundless, unwarranted)
- Quasi contract: Tiếng Việt là "chuẩn hợp đồng", "chuẩn khế ước"), gần như là một thỏa thuận hồi tố giữa hai bên không có nghĩa vụ trước đó với nhau.
- Rectifications: Khắc phục
- Stringent regulatory standards: Tiêu chuẩn quy định nghiêm ngặt
Questions
What are the key elements of a software contract?
Software contracts typically include elements such as scope of services, payment terms, intellectual property rights, warranties, liability, and dispute resolution mechanisms.
What is the difference between an appendix and annex?
- Annexes are separate documents, subordinate to higher-level documents. Annexes deal with much longer and more detailed sets of information,
- Appendices are internal subsections, at the end of documents and annexes, to provide supplementary information such as long tables and database reports. Appendices do not use numbered outline headings.
What’s The Difference Between Contract Terms and Contract Clauses?
- A contract describes the conditions of a business relationship, typically in legal jargon. Whether the agreement has come from a law firm or an in-house team, it will be full of complex terminology and phrases. Therefore, it's helpful to break this down and know the difference between a contract term and a contract clause.
- Clauses are what a contract is composed of. Contract clauses are blocks of text within an agreement that addresses and explains each part of the contract for the parties in more detail. For example, a standard contract clause would be a termination clause. This clause will explain how either party can terminate the contract and what repercussions will be involved.
- Contract terms, while they also form the basis of a contract, differ from contract clauses. The terms of an agreement can be categorised into three separate categories and are there to protect the parties' best interests. They establish the remedies available to either party in case of a breach of contract.
What are the best practices for reviewing a software contract?
What is the meaning of as is in a contract?
What are the less expensive methods of resolving contract disputes?
What are the implications of breach of contract in the software industry?
A breach of contract in the software industry can lead to financial loss, damage to reputation, and legal disputes. It`s crucial for parties to clearly define breach and its consequences in the contract to mitigate potential risks.
How can intellectual property rights be protected in a software contract?
Intellectual property rights can be protected through clear ownership clauses, confidentiality provisions, and non-disclosure agreements. It`s essential to outline the ownership of the software, code, and any related intellectual property.